|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giết
verb to kill; to murder kẻ giết người killer To butcher; to slaughter (animals)
| [giết] | | | to kill; to murder; to assassinate; to take somebody's life | | | Bị giết tại chỗ | | To be killed on the spot | | | to butcher; to slaughter (an animal) | | | Tội giết cha hoặc mẹ, tội giết người thân thích | | | Parricide | | | Tội giết chị | | | Sororicide | | | Tội giết trẻ con | | | Infanticide |
|
|
|
|