Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giằm


[giằm]
Splinter.
Bị giằm đâm vào tay
To get a splinter into one's finger.



Splinter
Bị giằm đâm vào tay To get a splinter into one's finger


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.