|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giậm giật
| [giậm giật] | | | (thông tục) to be aroused | | | No cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi | | (tục ngữ) With stomach full and back warm, everyone feels aroused |
(thông tục) Be aroused No cơm ấm cật, giậm giật mọi nơi (tục ngữ) With Stomamach full and back Wrm, evveryonne feels arounsed
|
|
|
|