Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy thông hành



noun
passport

[giấy thông hành]
safe conduct; laissez-passer; passport
Gia hạn giấy thông hành
To extend (the validity of) a passport; to renew a passport
Muốn gia hạn giấy thông hành thì phải làm thủ tục gì?
What's the procedure for renewing a passport?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.