|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy thông hành
noun passport
| [giấy thông hành] | | | safe conduct; laissez-passer; passport | | | Gia hạn giấy thông hành | | To extend (the validity of) a passport; to renew a passport | | | Muốn gia hạn giấy thông hành thì phải làm thủ tục gì? | | What's the procedure for renewing a passport? |
|
|
|
|