Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấy bạc



noun
bank-note;hankbill

[giấy bạc]
bill; banknote; note
Lưu hành giấy bạc giả
To put forged/counterfeit banknotes into circulation
Máy phát hiện giấy bạc giả
Forged banknote detector
xem giấy thiếc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.