|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giản dị
adj easy; simple; plain đời sống giản dị The simple life giản dị hóa To simplity
adjective easy; simple; plain đời sống giản dị The simple life giản dị hóa To simplity
| [giản dị] | | tính từ. | | | easy; simple; plain. | | | đời sống giản dị | | The simple life. | | | giản dị hóa | | To simplity. |
|
|
|
|