| [giải quyết] |
| | to solve; to resolve; to settle; to deal with somebody/something |
| | Những vấn đề chưa giải quyết |
| Unresolved/outstanding questions |
| | Đâu phải la hét mà giải quyết được vấn đề |
| Shouting won't solve the problem |
| | Giải quyết êm thấm (khỏi nhờ toà xử ) |
| To settle something out of court |
| | Giải quyết xung đột bằng con đường ngoại giao |
| To settle a conflict through diplomatic channels |
| | Tìm cách giải quyết theo hướng khác |
| To look elsewhere for the solution |