|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giả bộ
verb to pretend; to affect; to sham giả bộ ngu dốt To pretend ignorance giả bộ đoan trang butter wouldn't melt in one's mouth
| [giả bộ] | | | xem giả vờ | | | Giả bộ ngủ / bệnh | | To feign sleep/illness | | | Giả bộ đoan trang | | | To look as if butter wouldn't melt in one's mouth |
|
|
|
|