|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giường
noun
bed giường xếp folding-bed
![](img/dict/02C013DD.png) | [giường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đang nằm trên giường | | To be in bed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi trên giường | | To sit on the bed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lên giường | | To get into bed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xuống khỏi giường | | To get out of bed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giường này có ai nằm chưa? | | Is this bed spare? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đưa anh ấy lên giường và gọi bác sĩ ngay! | | Get him into bed and call the doctor right now! |
|
|
|
|