|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giăm
noun Flat bit Giãm tre A flat bit ob bamboo verb Strengthen will flat bits of bamboo Giăm cối xay To strengthen a mill with flat bits of bamboo#Syn như giăm cối như giăm kên
| [giăm] | | | Flat bit. | | | Giãm tre | | A flat bit ob bamboo. | | | như giãm cối | | | như giăm kên | | | Strenthen will flat bits of bamboo. | | | Giăm cối xay | | To strenthen a mill with flat bits of bamboo. |
|
|
|
|