|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giúi
verb to push; to slop; to slide giúi vật gì vào tay ai to slide something into someone's hand
| [giúi] | | động từ | | | to push; to slop; to slide | | | giúi vật gì vào tay ai | | to slide something into someone's hand |
|
|
|
|