Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giúi



verb
to push; to slop; to slide
giúi vật gì vào tay ai to slide something into someone's hand

[giúi]
động từ
to push; to slop; to slide
giúi vật gì vào tay ai
to slide something into someone's hand



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.