|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gióng
noun internode một gióng tre a bamboo internode Rail, bar gióng chuồng trâu A buffaloshed's bar verb to prod with beatings of
| [gióng] | | danh từ | | | internode | | | một gióng tre | | a bamboo internode | | | Rail, bar | | | gióng chuồng trâu | | A buffaloshed's bar | | động từ | | | to prod with beatings of |
|
|
|
|