|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giòn tan
| [giòn tan] | | | Very crisp. | | | bánh quế giòn tan | | A very crisp waffle roll. | | | Sounding forth in clanging peals. | | | Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan | | The romping youths laughed in clanging peals. |
Very crisp bánh quế giòn tan A very crisp waffle roll Sounding forth in clanging peals Đám thanh niên đùa nhau cười giòn tan The romping youths laughed in clanging peals
|
|
|
|