|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáp
noun cycle of twelve years adj near; bordering; adjacent
| [giáp] | | | cycle of 12 years; 12-year cycle | | | to border | | | Hai nước đó giáp nhau | | Those two countries border on each other | | Tây Ban Nha giáp với miền nam nước Pháp | | France is bounded by Spain in the south |
|
|
|
|