|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáo sinh
noun student-teacher
| [giáo sinh] | | | trainee teacher; practice teacher; student teacher | | | Các giáo sinh giảng dạy dưới sự giám sát và hướng dẫn của một giáo viên thực thụ và giàu kinh nghiệm | | Student teachers teach under the supervision and guidance of an experienced, certified teacher |
|
|
|
|