|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáng
verb to lower, to descend giáng cấp to reduce to a lower rank
| [giáng] | | | to downgrade; to reduce to a lower rank; to demote | | | Anh ta bị giáng xuống làm binh nhì | | He's been demoted to private | | | to deal; to deliver | | | Giáng cho ai một đòn chí tử | | To deal somebody a death-blow |
|
|
|
|