|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gián đoạn
| [gián đoạn] | | | interrupted; discontinued | | | Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn | | The construction of the factory was interrupted | | | Có gián đoạn công việc không, các bạn? | | Interrupting anything, folk? |
Interrupted, discontinueed Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn The construction of the factory was interrupted
|
|
|
|