|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gang tay
![](img/dict/02C013DD.png) | [gang tay] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | span | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sợi dây dài hai gang tay | | A two-span long cord | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) short distance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay | | The two villages are a short distance away from each other |
Span Sợi dây dài hai gang tay A cord about two spans.
(b) Short distance Hai làng cách nhau chưa đầy hai gang tay The two villages are a short distance away from the one another
|
|
|
|