Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gốc



noun
foot; origin
gốc cây foot of a tree

[gốc]
source; spring; origin
descent; extraction; origin
Ông ấy người gốc Hoa
He's Chinese by birth; He's of Chinese descent/extraction/origin; He's a native of China; He originates from China
Một người Mỹ gốc Việt
An American of Vietnamese descent/origin, A Vietnamese American
Một người Mỹ gốc Nhật
A Japanese American; A Nisei
Bạn tôi là bác sĩ người Pháp gốc Nga
My friend is a Russian-French doctor; My friend is a Russian-born French doctor
master; original
Đâu có! Ông ấy vớ được một bức tranh gốc của Rencasso trong một tiệm đồ cũ với giá 50 xu!
Nope! He found an original Rencasso painting in a junk shop for fifty cents!
principal
Gốc và lãi
Principal and interest
history
Gia đình tôi có gốc bệnh tim
Heart disease runs in my family; There's a history of heart disease in my family
root; radical



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.