|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọng kìm
| [gọng kìm] | | | Pincers's handle, pincer' jaw. | | | Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm | | To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers. | | | Pincer movement. | | | Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm | | To attack an ennemy post with a pincer movement. |
Pincers's handle, pincer' jaw Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers Pincer movement Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm To attack an ennemy post with a pincer movement
|
|
|
|