Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn ghé


[gọn ghé]
Pleasingly tidy.
sách vở xếp gọn ghẻ
Books put in a pleasingly tidy order.
Ăn mặc gọn ghẽ
To dress in a pleasingly tidy manner.



Pleasingly tidy
sách vở xếp gọn ghẻ Books put in a pleasingly tidy order
Ăn mặc gọn ghẽ To dress in a pleasingly tidy manner


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.