Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gặp nạn



adjective
to be in danger

[gặp nạn]
to meet with an accident; to be in danger
to be in distress
Một chiếc tàu / máy bay đang gặp nạn
A boat/plane in distress



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.