|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gẫu
| [gẫu] | | | Idle, aimless. | | | Đi chơi gẫu | | To wander aimlessly. | | | Ngồi không tán gẫu | | To talk idly in one's leisure. |
Idle, aimless Đi chơi gẫu To wander aimlessly Ngồi không tán gẫu To talk idly in one's leisure
|
|
|
|