|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gấp ngày
| [gấp ngày] | | | to near the deadline | | | Phải nhanh lên, việc gấp ngày rồi | | We must hurry up, the job is nearing its deadline |
Nearing the dead-line Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi We must hurry up, the job is mmearing its dead-line
|
|
|
|