Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gấc


[gấc]
Space under (a bed, car, bridge...).
Chui xuống gầm để chữa
To slip under one's car and put something right.



Space under (a bed, car, bridgẹ..)
Chui xuống gầm để chữa To slip under one's car and put something right


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.