|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gạc
noun antlers gạc nai horn of a stag crotch gạc cây crotch of a tree verb to cross out gạc tên trong danh sách to cross out a name on a list
| [gạc] | | | antlers | | | Năm nào nai cũng mọc gạc mới | | The stag grows fresh antlers every year |
|
|
|
|