Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gùn


[gùn]
(cũng nói gút) Small lump (on cloth).
Lụa nhiều gùn quá
Silk with too many small lumps on it.



(cũng nói gút) Small lump (on cloth)
Lụa nhiều gùn quá Silk with too many small lumps on it

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.