|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gót ngọc
| [gót ngọc] | | | (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step. | | | Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá | | Please bend your majestic steps towards my humble abode. |
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step Xin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xá Please bend your majestic steps towards my humble abode
|
|
|
|