|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gác
verb to put; to set on to keep; to guard người gác cửa a gate keeper to forget about; to pigeon-hole gác một câu chuyện cũ lại to forget about an old story
| [gác] | | động từ | | | to put; to set | | | to keep; to guard | | | người gác cửa | | door-keeper | | | to forget about; to pigeon-hole; to put sth on the back burner | | | gác một câu chuyện cũ lại | | to forget about an old story |
|
|
|
|