|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy vật
noun Materialism
| [duy vật] | | | materialistic | | | Có không ít trường phái tư tưởng duy vật | | There are many schools of materialistic thought | | | materialism | | | Duy vật biện chứng | | Dialectical materialism | | | Duy vật lịch sử | | Historical materialism |
|
|
|
|