Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
duy vật



noun
Materialism

[duy vật]
materialistic
Có không ít trường phái tư tưởng duy vật
There are many schools of materialistic thought
materialism
Duy vật biện chứng
Dialectical materialism
Duy vật lịch sử
Historical materialism



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.