| [du lịch] |
| | to travel; to tour |
| | Du lịch bằng máy bay / xe hơi |
| To travel by plane/car |
| | Đi du lịch ở ngoại quốc |
| To tour a foreign country; to travel abroad |
| | tourist |
| | Trung tâm thông tin du lịch |
| Tourist information center |
| | Địa điểm du lịch |
| Tourist destination |
| | travel (business); tourist industry; tourism |
| | Hãng du lịch |
| Tourist/travel agency |
| | Du lịch là một nguồn lợi tức quan trọng của thành phố xinh đẹp này |
| Tourism is an important source of income for this beautiful city |
| | Thích đi du lịch |
| To be fond of travel |
| | Tính thích du lịch |
| Wanderlust |
| | Người biết nhiều về du lịch, dù bản thân chẳng đi đâu cả |
| Armchair traveller |