|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di hại
| [di hại] | | | aftermaths. | | | Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy | | Floods are aftermaths of the kaingin technique. | | | leave aftermaths. | | | have a pernicious effective (on, upon) |
Aftermaths Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy Floods are aftermaths of the kaingin technique Leave aftermaths
|
|
|
|