Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di động



adj
mobile; roving

[di động]
tính từ
mobile; roving; migratory (med)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.