Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
diêm dúa


[diêm dúa]
Spruce, smart in dress, smartly dressed
Ăn mặc diêm dúa
To be smartly dressed.



Spruce, smart
Ăn mặc diêm dúa To be smartly dressed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.