Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự khuyết


[dự khuyết]
alternate
Đại biểu dự khuyết
Alternate delegate
Uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương Đảng
Alternate member of the Party's Central Committee



Alternate (Mỹ)
Đại biểu dự khuyết An alternate delegate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.