|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dự báo
| [dự báo] | | | to forecast | | | forecast | | | Các thành viên chính phủ đã có phản ứng lạc quan về những dự báo này | | Members of the government have reacted to this forecast with optimism |
Forecast Dự báo thời tiết A weather forecast
|
|
|
|