|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng công
| [dụng công] | | động từ | | | take pains (in carrying out research, in artistic creation); try hard; endeavour | | | Dụng công thiết kế một cái máy | | To design painstakingly a machine. | | | Dụng công miêu tả một nhân vật | | To take pains in describing a character. | | tính từ | | | diligent, painstaking |
Take pains (in carrying out research, in artistic creation) Dụng công thiết kế một cái máy To design painstakingly a machine Dụng công miêu tả một nhân vật To take pains in describing a character
|
|
|
|