Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng công


[dụng công]
động từ
take pains (in carrying out research, in artistic creation); try hard; endeavour
Dụng công thiết kế một cái máy
To design painstakingly a machine.
Dụng công miêu tả một nhân vật
To take pains in describing a character.
tính từ
diligent, painstaking



Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
Dụng công thiết kế một cái máy To design painstakingly a machine
Dụng công miêu tả một nhân vật To take pains in describing a character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.