Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụm


[dụm]
(địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up.
Ngồi dụm lại
To sit in a group, to sit hudding up.



(địa phương; khẩu ngữ) Assemble in a group, huddle up
Ngồi dụm lại To sit in a group, to sit hudding up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.