|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dở dang
| [dở dang] | | | half-done; incomplete; unfinished; uncompleted | | | công việc đang dở dang | | unfinished piece of work | | | fruitless; inconclusive | | | mối tình dở dang | | inconclusive love-affair |
Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive Công việc đang dở dang An unfinished piece of work Mối tình dở dang An inconclusive love affair
|
|
|
|