Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dột nát


[dột nát]
(of house) dilapidated; leaking and dilapidated
Túp lều dột nát
A dilapidated hut.



Dilapidated
Túp lều dột nát A dilapidated hut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.