|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dồi dào
adj Abumdant; profuse; plentiful hàng hóa dồi dào profuse goods
| [dồi dào] | | | abundant; profuse; plentiful | | | Hàng hóa dồi dào | | Profuse goods | | | Dồi dào sức khoẻ | | Brimful of health; Bursting/blooming with health |
|
|
|
|