Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dọn hàng


[dọn hàng]
install one's store, display one's good.
(địa phương) close one's shop.
lay out a peddler's wares



Install one's store, display one's good.
(địa phương) Close one's shop


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.