Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dắt



verb
to lead; to tow; to guide
dắt con đi to lead son by the hand

[dắt]
to lead; to guide
Dắt con qua đường
To lead one's child across the road
to tow



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.