|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dầu
noun oil giếng dầu oil-well conj though; although; even if; however dầu đường có xa đi nữa what though the way belong!
| [dầu] | | | oil; petroleum | | | Giếng dầu | | Oil-well | | | Khoan dầu | | To drill for oil | | | Có dầu | | Oil-bearing, petroliferous; Oleaginous | | | xem dù 4 |
|
|
|
|