| [dạy] |
| | to teach; to train; to instruct; to give lessons |
| | Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài |
| To teach Vietnamese to foreigners |
| | Cô ấy dạy họ đánh cờ |
| She taught them to play chess |
| | Dạy bạn đánh máy |
| To instruct one's friend in typewriting |
| | Mỗi tuần cô ấy dạy chỉ có vài tiết thôi |
| She only does a few hours' teaching a week |
| | xem dạy dỗ |