Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dạn



adj
daring; bold; inured to
dạn với nắng mưa to be inured to all weather

[dạn]
tính từ.
daring, bold, brave; inured to
dạn với nắng mưa
to be inured to all weather.
accustomed to; hardenned to



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.