|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dại
adj stupid; gatuous, wild, feral kẻ ngu dại A stupid person
| [dại] | | tính từ. | | | stupid, foolish, silly; gatuous, wild, feral; native; inane | | | kẻ ngu dại | | A stupid person. | | | mad; rabid | | | chó dại | | mad dog | | | wild | | | hoa dại | | wild flowers | | | numb | | | ngón tay bị lạnh dại hẳn đi | | fingers numb with cold | | danh từ | | | bamboo awning |
|
|
|
|