Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dại



adj
stupid; gatuous, wild, feral
kẻ ngu dại A stupid person

[dại]
tính từ.
stupid, foolish, silly; gatuous, wild, feral; native; inane
kẻ ngu dại
A stupid person.
mad; rabid
chó dại
mad dog
wild
hoa dại
wild flowers
numb
ngón tay bị lạnh dại hẳn đi
fingers numb with cold
danh từ
bamboo awning



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.