Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dương lịch



noun
Solar calendar

[dương lịch]
solar
Tháng / năm dương lịch
Solar month/year
Năm dương lịch có 365 ngày, 5 giờ, 48 phút và 45. 5 giây
A solar year contains 365 days, 5 hr, 48 min and 45.5 sec
solar calendar
" Epact" là khoảng thời gian cần thiết để dương lịch ăn khớp nhịp nhàng với âm lịch
'Epact' is the period of time necessary to bring the solar calendar into harmony with the lunar calendar



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.