Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dĩ nhiên



adj
naturally; of course

[dĩ nhiên]
obviously; naturally; of course
Có thiệt hại gì không? - Dĩ nhiên là có / không!
Was there any damage? - Of course!/Of course not!
Anh tin tôi không? - Dĩ nhiên (là tin )!
Do you believe me? - Of course (I do)!
Dĩ nhiên là tôi phải giận anh!
I'm naturally angry with you!
Dĩ nhiên là nàng không nói láo với ta!
She's obviously not lying to me!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.