Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân quốc


[dân quốc]
nationalist
Trung Hoa Dân Quốc
Nationalist China



(cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.